Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
軍事義務 ぐんじぎむ
Nghĩa vụ quân sự
軍事勤務 ぐんじきんむ
binh vụ.
軍事任務 ぐんじにんむ
sứ mệnh quân đội
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên