Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.
心理学 しんりがく
tâm lý học.
軍事医学 ぐんじいがく
quân y
軍事科学 ぐんじかがく
khoa học quân sự
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.