Các từ liên quan tới 軍事情報包括保護協定
包括協定 ほうかつきょうてい
hiệp định khung.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
軍事協定 ぐんじきょうてい
hiệp ước quân đội
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報保護ラベル じょうほうほごラベル
nhãn niêm phong thông tin (tem bảo mật)
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.