Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍刑法
刑法 けいほう
hình luật
軍法 ぐんぽう
quân pháp.
刑法犯 けいほうはん
tội phạm hình sự
法定刑 ほうていけい
hình phạt theo luật định
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.