Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イルカ イルカ
cá heo
イルカ類 イルカるい
các loài cá heo
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
海豚 いるか イルカ
cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình, cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
軍用具 ぐんようぐ
chiến cụ.
軍用犬 ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh