Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍用イルカ
イルカ イルカ
cá heo
イルカ類 イルカるい
các loài cá heo
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
海豚 いるか イルカ
cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình, cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao
軍用具 ぐんようぐ
chiến cụ.
軍用犬 ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh