Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウトドア用ナイフ
dao dành cho hoạt động ngoài trời
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
電工用ナイフ でんこうようナイフ
dao điện công nghiệp
ナイフ
con dao
Dao
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍用具 ぐんようぐ
chiến cụ.
軍用犬 ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh