軍門
ぐんもん「QUÂN MÔN」
☆ Danh từ
Cổng doanh trại, cổng trại lính

軍門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍門
軍門に下る ぐんもんにくだる
Đầu hàng
軍門に降る ぐんもんにふる
thua trận, đầu hàng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍人専門家 ぐんじんせんもんか
nhà quân sự.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)