Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍需 ぐんじゅ
binh nhu
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
海軍省 かいぐんしょう
Bộ Hải quân
軍需工場 ぐんじゅこうじょう
binh xưởng.
軍需産業 ぐんじゅさんぎょう
người đấu thầu phòng thủ; công nghiệp phòng thủ