Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軒端 のきば
Mái hiên.
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
荻江節 おぎえぶし おぎこうたかし
Địch Giang tiết; một khúc nhạc đàn Samisen (một loại âm nhạc từ thời Showa Nhật Bản)
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
傍軒 そばのき
sà lan