軟化する
なんか「NHUYỄN HÓA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm mềm đi
セルロース
を
軟化
する
Làm mềm chất xenluloza

Bảng chia động từ của 軟化する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軟化する/なんかする |
Quá khứ (た) | 軟化した |
Phủ định (未然) | 軟化しない |
Lịch sự (丁寧) | 軟化します |
te (て) | 軟化して |
Khả năng (可能) | 軟化できる |
Thụ động (受身) | 軟化される |
Sai khiến (使役) | 軟化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軟化すられる |
Điều kiện (条件) | 軟化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軟化しろ |
Ý chí (意向) | 軟化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軟化するな |