Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行船 ひこうせん
khí cầu
ツェッペリン飛行船 ツェッペリンひこうせん
khí cầu zepơlin
軟式 なんしき
(quần vợt...) sự chơi bằng bóng mềm
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
軟式テニス なんしきテニス
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.