Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軟式globe
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟式 なんしき
(quần vợt...) sự chơi bằng bóng mềm
軟式テニス なんしきテニス
Môn tennis bóng mềm.
軟式庭球 なんしきていきゅう
Môn quần vợt bóng mềm.
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
軟 なん
mềm mại
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).