Các từ liên quan tới 軟水 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
軟水 なんすい
nước mềm.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
máy làm mềm nước (là thiết bị sử dụng nhựa trao đổi cation để trao đổi các ion canxi, magie cứng có trong nước thành ion natri (làm mềm nước))