Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軟骨芽細胞
軟骨芽細胞腫 なんこつがさいぼうしゅ
u nguyên bào sụn
軟骨細胞 なんこつさいぼう
tế bào trưởng thành chuyên biệt trong sụn
骨芽細胞 こつがさいぼう
Tế bào tạo xương
骨芽細胞腫 こつがさいぼうしゅ
u nguyên bào xương
骨細胞 こつさいぼう
osteocyte
赤芽細胞 せきがさいぼう
nguyên bào hồng cầu
筋芽細胞 きんがさいぼう
tế bào sẽ phát triển thành sợi cơ
エナメル芽細胞 エナメルがさいぼう
ameloblast, tooth enamel depositing cell