Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
釣り つり
sự câu cá
転がし ころがし
trải ( trên trần)
流し釣り ながしづり
sự câu nhấp
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên
釣り下がる つりさがる
để treo xuống; để đu đưa
雪転がし ゆきころがし
trò chơi lăn tuyết