流し釣り
ながしづり「LƯU ĐIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự câu nhấp
流
し
釣
り
漁船
Thuyền câu cá
流
し
釣
りをする
Thả câu .

Bảng chia động từ của 流し釣り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流し釣りする/ながしづりする |
Quá khứ (た) | 流し釣りした |
Phủ định (未然) | 流し釣りしない |
Lịch sự (丁寧) | 流し釣りします |
te (て) | 流し釣りして |
Khả năng (可能) | 流し釣りできる |
Thụ động (受身) | 流し釣りされる |
Sai khiến (使役) | 流し釣りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流し釣りすられる |
Điều kiện (条件) | 流し釣りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流し釣りしろ |
Ý chí (意向) | 流し釣りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流し釣りするな |
流し釣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し釣り
渓流釣り けいりゅうづり
núi chảy câu cá
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
釣り つり
sự câu cá
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them
千釣り せんつり
sự thủ dâm
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)