Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転ずる
てんずる
quay, chuyển đổi, thay đổi
転じる てんじる
di chuyển, chuyển đổi, thay đổi (tương tự như 転ずる)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
見ず転 みずてん
vũ nữ nhật hoặc phụ nữ (của) dễ sự trinh tiết
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
転ける こける
ngã xuống, sụp đổ
転げる ころげる
lăn mình; lộn mình
転がる ころがる
lăn lóc
「CHUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích