Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
転ずる てんずる
quay, chuyển đổi, thay đổi
脇見運転 わきみうんてん
Không để ý lúc đang lái xe
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.