転入
てんにゅう「CHUYỂN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển đến (nhà mới)
いまだに
多
くの
裁判
が
公判中
です。それでも
教団
は
活動
を
続
けていて、
新
たな
信者
を
獲得
しています。
最近
になってさらに
活動
が
活発化
していて、
新
しい
地域
への
施設
の
移転
や
信者
の
大量転入
を
行
っており、
地元住民
の
頭痛
の
種
になっています。
Bây giờ có rất nhiều phán xét đang được phán xử công khai. Mặc dù vậy, giáo đoàn vẫn tiếp tục hoạt động và chiêu mộ thêm những tín đồ mới. Gần đây những hoạt động này đang được xúc tiến mạnh mẽ với việc di chuyển căn cứ sang địa điểm mới, tăng thêm số tín đồ và điều này đã gây đau đầu cho người dân địa phương. .

Từ trái nghĩa của 転入
Bảng chia động từ của 転入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転入する/てんにゅうする |
Quá khứ (た) | 転入した |
Phủ định (未然) | 転入しない |
Lịch sự (丁寧) | 転入します |
te (て) | 転入して |
Khả năng (可能) | 転入できる |
Thụ động (受身) | 転入される |
Sai khiến (使役) | 転入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転入すられる |
Điều kiện (条件) | 転入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転入しろ |
Ý chí (意向) | 転入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転入するな |
転入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転入
転入届 てんにゅうとどけ
giấy đăng ký nơi ở mới, giấy khai báo địa chỉ mới
転入生 てんにゅうせい
sinh viên di chuyển
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.