転入届
てんにゅうとどけ「CHUYỂN NHẬP GIỚI」
☆ Danh từ
Giấy đăng ký nơi ở mới, giấy khai báo địa chỉ mới

転入届 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転入届
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転入 てんにゅう
chuyển đến (nhà mới)
転入生 てんにゅうせい
sinh viên di chuyển
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.