転圧 てんあつ
Đầm nén đất( trong xây dựng )
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
転機 てんき
điểm hoán chuyển ; bước ngoặt
機転 きてん
sự khéo xử, tài xử trí