転業
てんぎょう「CHUYỂN NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi nghề nghiệp
転業
する
Chuyển nghề/ đổi nghề .

Bảng chia động từ của 転業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転業する/てんぎょうする |
Quá khứ (た) | 転業した |
Phủ định (未然) | 転業しない |
Lịch sự (丁寧) | 転業します |
te (て) | 転業して |
Khả năng (可能) | 転業できる |
Thụ động (受身) | 転業される |
Sai khiến (使役) | 転業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転業すられる |
Điều kiện (条件) | 転業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転業しろ |
Ý chí (意向) | 転業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転業するな |
転業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転業
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
反転授業 はんてんじゅぎょう
flip teaching, flipped classroom
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet