Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転石苔生さず てんせきこけむさず
một người không ổn định một chỗ làm
転石苔を生ぜず てんせきこけをしょうぜず
một đá lăn không thu nhặt rêu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転石 てんせき
tảng đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
口ずさむ くちずさむ
hát thầm; sự ca hát chỉ bản thân mình nghe