Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転職 てんしょく
sự đổi nghề; sự chuyển việc
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転職活動 てんしょくかつどう
thay đổi nghề nghiệp, tìm việc làm mới
転職斡旋 てんしょくあっせん
sự môi giới việc làm
求職する きゅうしょくする
xin việc.
休職する きゅうしょくする
nghỉ làm; nghỉ việc
殉職する じゅんしょく
hy sinh vì nhiệm vụ