Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軽自動車検査協会
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
自動車検査証 じどうしゃけんさしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
軽自動車税 けいじどうしゃぜい
thuế dành cho xe tải trọng nhỏ