軽自動車税
けいじどうしゃぜい
☆ Danh từ
Thuế dành cho xe tải trọng nhỏ

軽自動車税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽自動車税
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)
自動車税 じどうしゃぜい
thuế xe ô tô (người sở hữu xe phải trả)
自動車取得税 じどうしゃしゅとくぜい
thuế thu được từ các loại xe.
自動車重量税 じどうしゃじゅうりょうぜい
thuế trọng lượng xe hơi
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá