Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽躁 けいそう
không suy nghĩ; khinh xuất; gàn; dở hơi
躁病 そうびょう
Tính ham mê, tính nghiện ngập, bệnh hưng cảm
躁鬱病 そううつびょう そううつやまい
sự buồn chán điên khùng
軽病 けいびょう
ốm nhẹ.
抗躁病剤 こーそーびょーざい
thuốc ngừa bệnh hưng cảm
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.