Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪上車 せつじょうしゃ
xe chạy trên băng tuyết.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
雪上 せつじょう
trên tuyết
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
軽車両 けいしゃりょう
xe thô sơ; xe không có động cơ
軽快車 けいかいくるま
xe đạp đua