載る
のる「TÁI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được đặt lên
棚
の
上
に
載
っている
Được đặt lên giá
物の上に置かれる
Được đưa lên; được đăng; được in
今日
の
朝日新聞
にその
事件
が
載
っている
Sự kiện này được đăng tải trên báo Asahi ngày hôm nay.
その
語
はこの
辞書
に
載
っていない
Từ đó không có trong từ điển
新聞
に
載
る
Được đưa lên báo
記載される.

Từ đồng nghĩa của 載る
verb
Bảng chia động từ của 載る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 載る/のるる |
Quá khứ (た) | 載った |
Phủ định (未然) | 載らない |
Lịch sự (丁寧) | 載ります |
te (て) | 載って |
Khả năng (可能) | 載れる |
Thụ động (受身) | 載られる |
Sai khiến (使役) | 載らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 載られる |
Điều kiện (条件) | 載れば |
Mệnh lệnh (命令) | 載れ |
Ý chí (意向) | 載ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 載るな |
載す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 載す
搭載する とうさい とうさいする
đăng tải
満載する まんさいする
Trên xe, tàu thuyền.v.v. chở đầy người, hàng hóa
連載する れんさい
xuất bản theo kỳ; phát hành theo kỳ
掲載する けいさい
đăng (lên báo chí)
新聞に載る しんぶんにのる
để xuất hiện trong tờ báo
車載すべり止めシート しゃさいすべりとめシート
tấm chống trượt trên xe ô tô
載せる のせる
chất lên (xe)
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44