Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 載貨重量トン数
重量トン じゅうりょうトン
tổng trọng tải
載貨屯数 さいかとんすう さいかたむろすう
trọng tải deadweight
重量貨物 じゅうりょうかもつ
hàng nặng
重量噸数 じゅうりょうとんすう
trọng tải trọng tải
貨幣数量説 かへいすうりょうせつ
Lý thuyết định lượng về tiền tệ.+ Lý thuyết về CẦU TIỀN TỆ đã tạo nên yếu tố quan trọng nhất của phân tích kinh tế vĩ mô trước của Keynes: Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ.
純トン数 じゅんトンすう じゅんとんすう
giăng lưới trọng tải
長尺重量貨物 ちょうしゃくじゅうりょうかもつ
hàng quá dài quá nặng.
トン トン
Tấn ( đơn vị)