Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝ける日々
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
七々日 しちしちにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường