輪っか
わっか「LUÂN」
☆ Danh từ
Vòng đeo tay có thể là kim loại hoặc vải, nhựa
Thòng lọng, vòng tròn tạo bởi dây thừng
輪っか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪っか
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪っぱ わっぱ ワッパ
hộp đựng cơm hình tròn
輪 りん わ
bánh xe
ひかりの輪 ひかりのわ
vòng tròn ánh sáng cầu vồng ( phong trào tôn giáo mới của Nhật Bản bắt đầu vào năm 2007)
輪をかける わをかける
to exceed, to be even more (so), to exaggerate
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt