輪作
りんさく「LUÂN TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Luân tác.

Từ trái nghĩa của 輪作
Bảng chia động từ của 輪作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輪作する/りんさくする |
Quá khứ (た) | 輪作した |
Phủ định (未然) | 輪作しない |
Lịch sự (丁寧) | 輪作します |
te (て) | 輪作して |
Khả năng (可能) | 輪作できる |
Thụ động (受身) | 輪作される |
Sai khiến (使役) | 輪作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輪作すられる |
Điều kiện (条件) | 輪作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輪作しろ |
Ý chí (意向) | 輪作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輪作するな |
輪作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪作
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
輪 りん わ
bánh xe
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt