輪宝
りんぼう りんぽう「LUÂN BẢO」
☆ Danh từ
Kho báu năm bánh xe

輪宝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪宝
輪宝貝 りんぼうがい リンボウガイ
Guildfordia triumphans (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Turbinidae, họ ốc xà cừ)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
輪 りん わ
bánh xe
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu