輪形
りんけい「LUÂN HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình vòng tròn

輪形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪形
輪形動物 りんけいどうぶつ
động vật luân trùng
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
輪 りん わ
bánh xe
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).