Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
堆積輪廻 たいせきりんね
đạp xe (của) đóng cặn
つみつけすぺーす 積み付けスペース
輪 りん わ
bánh xe
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.