輪読
りんどく「LUÂN ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lần lượt đọc; chuyền nhau đọc

Bảng chia động từ của 輪読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輪読する/りんどくする |
Quá khứ (た) | 輪読した |
Phủ định (未然) | 輪読しない |
Lịch sự (丁寧) | 輪読します |
te (て) | 輪読して |
Khả năng (可能) | 輪読できる |
Thụ động (受身) | 輪読される |
Sai khiến (使役) | 輪読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輪読すられる |
Điều kiện (条件) | 輪読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輪読しろ |
Ý chí (意向) | 輪読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輪読するな |
輪読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪読
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
輪 りん わ
bánh xe
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt
輪回 わかい
sự luân hồi đạo phật (của) những linh hồn
貴輪 きりん
kỷ nguyên vào cuối những năm 1970 được thống trị bởi nhà vô địch lớn wajima và ozeki takanohana