輿入れ
こしいれ「DƯ NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lễ cưới

Từ đồng nghĩa của 輿入れ
noun
Bảng chia động từ của 輿入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輿入れする/こしいれする |
Quá khứ (た) | 輿入れした |
Phủ định (未然) | 輿入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 輿入れします |
te (て) | 輿入れして |
Khả năng (可能) | 輿入れできる |
Thụ động (受身) | 輿入れされる |
Sai khiến (使役) | 輿入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輿入れすられる |
Điều kiện (条件) | 輿入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輿入れしろ |
Ý chí (意向) | 輿入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輿入れするな |
輿入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輿入れ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
輿 かご こし
kiệu, cáng
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.