Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 轟町 (千葉市)
千葉 ちば
thành phố Chiba
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)