辛口
からくち「TÂN KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cay
辛口カレー
Cari cay
Có vị muối; mặn
Gay gắt; khắc nghiệt
辛口
の
批評家
Nhà phê bình gay gắt
〜のような
事柄
に
関
し
辛口
の
批評
をする
人
たち
Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~
Sự gay gắt; sự khắc nghiệt; gay gắt; khắc nghiệt
辛口
の
批評家
Nhà phê bình gay gắt
Vị mặn.

Từ trái nghĩa của 辛口
辛口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛口
辛口の酒 からくちのさけ
rượu nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi