辛口の酒
からくちのさけ「TÂN KHẨU TỬU」
☆ Danh từ
Rượu nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt

辛口の酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛口の酒
辛口 からくち
cay
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口噛み酒 くちかみさけ くちかみざけ
Rượu Kuchikamizake ( Thánh tửu)
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)