Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辛島知己
知己 ちき
bạn tri kỷ、bạn có thể hiểu được nình
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
世知辛い せちがらい
cứng (cuộc sống); tên vô lại (thế giới)
知己朋友 ちきほうゆう
kề vai sát cánh
親戚知己 しんせきちき
relatives và những hiểu biết
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng