Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辞書を出す じしょをだす
để xuất bản một từ điển
辞表 じひょう
đơn từ chức.
表出 ひょうしゅつ
biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ
辞儀をする じぎをする
vái.
名を表す なをあらわす
to distinguish oneself
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
辞す じす
để từ chức; để rời bỏ cái trụ