辞表
じひょう「TỪ BIỂU」
☆ Danh từ
Đơn từ chức.

辞表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辞表
辞表を出す じひょうをだす
cáo hưu.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
連辞 れんじ
phân tích cú pháp