農業革命
のうぎょうかくめい「NÔNG NGHIỆP CÁCH MỆNH」
☆ Danh từ
Cách mạng nông nghiệp

農業革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業革命
農地革命 のうちかくめい
cuộc cải cách ruộng đất.
産業革命 さんぎょうかくめい
cuộc cánh mạng công nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
業革 ぎょうかく
sự cải cách kinh doanh
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ