Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農村振興局
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農村 のうそん
nông thôn
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
農漁村 のうぎょそん
làng làm nông và ngư nghiệp
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
農村部 のうそんぶ
khu vực nông thôn
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
村興し むらおこし
revitalization of a village, village renewal (project)