収輯
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ
特輯 とくしゅう
Phiên bản đặc biệt.
編輯 へんしゅう
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
集輯 しゅうしゅう
tập hợp lại, thu thập và biên soạn, chỉnh sửa
輯録 しゅうろく
biên soạn, biên tập
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.