Các từ liên quan tới 農業環境技術研究所
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
工学/技術/環境 こうがく/ぎじゅつ/かんきょう
Kỹ thuật/công nghệ/môi trường
航空宇宙技術研究所 こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.