農業生産
のうぎょうせいさん「NÔNG NGHIỆP SANH SẢN」
☆ Danh từ
Sự sản xuất nông nghiệp

農業生産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業生産
農業生産法人 のうぎょうせいさんほうじん
pháp nhân sản xuất nông nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農事産業 のうじさんぎょう
kinh doanh nông nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.