農業生産法人
のうぎょうせいさんほうじん
Pháp nhân sản xuất nông nghiệp
農業生産法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業生産法人
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
農業生産 のうぎょうせいさん
sự sản xuất nông nghiệp
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農事産業 のうじさんぎょう
kinh doanh nông nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.